Cứ意思

"Cứ" 是一個越南語的辭彙,它的意思類似於漢語的「就」、「便」、「一直」等,取決於上下文的具體用法。以下是一些例子:

  1. 表示條件或原因:

    • Bạn cứ làm điều đó thì tôi sẽ giúp bạn. (你只要做那件事,我就會幫你。)
  2. 表示讓步:

    • Tôi cứ cho nó đi, nó sẽ biết làm sao. (我讓它去吧,它會知道怎麼做的。)
  3. 表示時間或狀態的持續:

    • Tôi cứ nói chuyện với bạn đó từ sáng đến chiều. (我從早上一直和那位朋友聊天到下午。)
  4. 表示動作的進行:

    • Anh cứ điều khiển xe, tôi sẽ hướng dẫn. (你只管開車,我會指路。)
  5. 表示允許或鼓勵:

    • Các bạn cứ làm như thế nào bạn muốn. (你們就按照你們想要的方式做吧。)
  6. 表示假設或虛擬:

    • Nếu tôi cứ làm việc này, tôi sẽ không có thời gian ôn thi. (如果我繼續做這份工作,我將沒有時間複習考試。)

在使用 "cứ" 時,要注意上下文的語境,因為它的意思會根據不同的語境而有所不同。