Một意思
"một" 在越南語中是數字 "1" 的意思。它也可以用作冠詞,相當於英語中的 "a" 或 "an",用於修飾名詞,表示一個數量。例如:
- Một con ngựa (一隻馬)
- Một báo (一份報紙)
- Một cái tủ (一個柜子)
在越南語中,"một" 還可以和其他數字一起使用,組成更大的數字。例如:
- Hai (2)
- Ba (3)
- Bốn (4)
- Năm (5)
- Sáu (6)
- Bảy (7)
- Tám (8)
- Chín (9)
- Mười (10)
在越南語的數字系統中,"một" 是基礎數字,其他數字都是在這個基礎上疊加的。