越南文ôm意思是

在越南文里,"ôm" 這個字有多種含義,可以作為動詞、名詞或者形容詞使用,具體取決於上下文。以下是一些常見的含義:

  1. 動詞:擁抱、抱住 例句:Tôi ôm chặt anh.(我緊緊抱住哥哥。)

  2. 名詞:擁抱、抱 例句:Một ôm tình yêu.(一個愛的擁抱。)

  3. 形容詞:環繞的、包圍的 例句:Những cây cối ôm trọn ngôi nhà.(樹木環繞著房子。)

  4. 名詞:擁抱的姿勢 例句:Bạn có thể nằm trong ôm của tôi.(你可以躺在我的懷抱里。)

  5. 動名詞:擁抱的行為 例句:Ôm là một hành động tốt cho sức khỏe.(擁抱是一種對健康有益的行為。)

請注意,"ôm" 的發音類似於英文的 "om",但在使用時要注意上下文,因為不同的語境下它的意思可能會有所不同。